bản địa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản địa+ adj
- Native, indigenous
- dân bản địa
the native people
- nền văn hoá bản địa
the native culture
- ngôn ngữ bản địa
the indigenous language
- hổ là loài thú bản địa ở ẩn Độ
the tiger is native to India
- ông ta di cư đến Mỹ, và hoàn toàn trở thành người bản địa
he's emigrated to the USA and gone completely native
- người da trắng ở đây không hoà nhập về mặt xã hội với người bản địa
the white people here don't mix socially with the natives
- dân bản địa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản địa"
Lượt xem: 441